Quang phổ hấp thụ nguyên tử là gì? Các nghiên cứu khoa học

Quang phổ hấp thụ nguyên tử là kỹ thuật phân tích dùng ánh sáng đơn sắc để đo mức độ hấp thụ của nguyên tử tự do, nhằm xác định nồng độ nguyên tố kim loại. Phương pháp này dựa trên nguyên lý các nguyên tử hơi hấp thụ bức xạ ở bước sóng đặc trưng, với độ nhạy cao và độ chính xác phù hợp cho phân tích vết.

Định nghĩa quang phổ hấp thụ nguyên tử

Quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorption Spectroscopy, viết tắt AAS) là một phương pháp phân tích định lượng dựa trên nguyên lý hấp thụ ánh sáng của các nguyên tử tự do ở trạng thái hơi. Kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng để xác định nồng độ của các nguyên tố kim loại trong nhiều loại mẫu khác nhau như nước, thực phẩm, huyết thanh, hợp kim hoặc đất.

Khi một chùm sáng đơn sắc đi qua hơi nguyên tử của nguyên tố cần phân tích, các nguyên tử ở trạng thái cơ bản sẽ hấp thụ bức xạ có năng lượng tương ứng với sự chuyển mức năng lượng của electron. Mức độ hấp thụ ánh sáng tỷ lệ thuận với nồng độ nguyên tử trong mẫu theo định luật Beer–Lambert: A=log(I0I)=εclA = \log \left(\frac{I_0}{I}\right) = \varepsilon c l

Trong đó:

  • AA: độ hấp thụ (absorbance)
  • I0I_0: cường độ ánh sáng ban đầu
  • II: cường độ ánh sáng sau hấp thụ
  • ε\varepsilon: hệ số hấp thụ mol
  • cc: nồng độ của nguyên tố
  • ll: chiều dài cuvet
AAS là phương pháp phổ biến trong các phòng thí nghiệm hóa phân tích vì độ nhạy cao, tính chọn lọc tốt và khả năng phân tích nguyên tố ở mức vết.

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý cốt lõi của AAS là đo sự hấp thụ ánh sáng của các nguyên tử không liên kết (tự do) trong pha hơi. Mỗi nguyên tố hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng đặc trưng, do đó chỉ cần chiếu ánh sáng tại bước sóng đó và đo mức hấp thụ, ta có thể suy ra nồng độ nguyên tố trong mẫu. Việc phân tích được thực hiện trong môi trường có nhiệt độ cao để đảm bảo nguyên tử hóa mẫu thành dạng hơi.

Nguồn sáng thường là đèn catốt rỗng (Hollow Cathode Lamp – HCL), phát ra ánh sáng đặc trưng của nguyên tố cần phân tích. Chùm tia sáng này đi qua lớp hơi nguyên tử trong buồng nguyên tử hóa, bị hấp thụ và sau đó được đo bởi detector. Mức độ hấp thụ tỉ lệ với số lượng nguyên tử tự do trong đường truyền ánh sáng.

Công thức phổ biến được dùng để tính toán tín hiệu hấp thụ là: A=log10(II0)A = -\log_{10}\left(\frac{I}{I_0}\right), trong đó độ hấp thụ AA là đại lượng đo được, còn I0I_0II lần lượt là cường độ ánh sáng trước và sau khi đi qua mẫu. Đường cong hiệu chuẩn được tạo ra bằng các dung dịch chuẩn, sau đó dùng để xác định nồng độ mẫu chưa biết.

Các thành phần chính của hệ thống AAS

Một hệ thống AAS hiện đại được cấu thành từ bốn thành phần cơ bản, hoạt động phối hợp để thực hiện phân tích chính xác:

  • Nguồn sáng: thường là đèn catốt rỗng (HCL) hoặc đèn điện cực phân giải liên tục (EDL), phát ra phổ vạch đặc trưng cho từng nguyên tố.
  • Hệ thống nguyên tử hóa: chuyển mẫu từ pha lỏng sang hơi nguyên tử, bao gồm buồng phun sương, buồng đốt và nguồn nhiệt (ngọn lửa hoặc lò graphite).
  • Hệ quang học: đơn sắc kế chọn đúng bước sóng phân tích, kết hợp với khe sáng và gương để tập trung tia vào detector.
  • Detector: bộ nhân quang điện (PMT) đo cường độ ánh sáng sau hấp thụ và chuyển thành tín hiệu điện tử để xử lý.

Bảng dưới đây trình bày cấu trúc thiết bị AAS điển hình và chức năng tương ứng:

Thành phần Chức năng
Đèn catốt rỗng (HCL) Phát ánh sáng đặc trưng nguyên tố
Buồng nguyên tử hóa Chuyển mẫu thành hơi nguyên tử
Đơn sắc kế Lọc bước sóng phân tích
PMT Ghi nhận và khuếch đại tín hiệu quang

Phương pháp nguyên tử hóa

Nguyên tử hóa là quá trình tách các nguyên tử tự do khỏi liên kết hóa học trong mẫu. Có hai phương pháp nguyên tử hóa phổ biến trong AAS là: nguyên tử hóa bằng ngọn lửa và nguyên tử hóa bằng lò graphite. Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, phụ thuộc vào yêu cầu phân tích về độ nhạy, tốc độ và loại mẫu.

Nguyên tử hóa bằng ngọn lửa là kỹ thuật truyền thống, sử dụng hỗn hợp khí như acetylene và không khí hoặc N₂O để tạo ngọn lửa ở nhiệt độ cao (~2300°C). Mẫu được phun vào buồng ngọn lửa dưới dạng sương mịn, bay hơi và sau đó nguyên tử hóa. Phương pháp này thích hợp với các phân tích định lượng ở mức trung bình, tốc độ cao.

Nguyên tử hóa bằng lò graphite sử dụng ống graphite gia nhiệt bằng dòng điện để nguyên tử hóa mẫu trong môi trường khép kín. Nhiệt độ có thể đạt tới 3000°C, phù hợp với mẫu có nồng độ rất thấp. Tuy nhiên, chu trình phân tích lâu hơn và yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác.

Bảng so sánh hai phương pháp nguyên tử hóa trong AAS:

Tiêu chí Ngọn lửa Lò graphite
Nhiệt độ hoạt động ~2300°C ~3000°C
Độ nhạy Trung bình Rất cao
Thời gian phân tích Ngắn Dài
Ứng dụng Kim loại thông dụng Kim loại vết

Ứng dụng của quang phổ hấp thụ nguyên tử

Quang phổ hấp thụ nguyên tử là công cụ phân tích định lượng nguyên tố cực kỳ hiệu quả và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Nhờ khả năng phát hiện nồng độ cực thấp của các nguyên tố kim loại, AAS được ứng dụng trong kiểm soát chất lượng, nghiên cứu môi trường, y học, thực phẩm và địa chất.

Trong kiểm nghiệm thực phẩm, AAS thường được dùng để xác định dư lượng kim loại nặng như chì (Pb), cadimi (Cd), thủy ngân (Hg) trong rau củ, thịt, sữa và nước uống. Trong y học, kỹ thuật này hỗ trợ đo nồng độ sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu) trong huyết thanh hoặc nước tiểu nhằm phục vụ chẩn đoán lâm sàng.

Một số ứng dụng cụ thể:

  • Phân tích ô nhiễm kim loại trong nước ngầm, sông suối, không khí
  • Định lượng kim loại quý trong mẫu khoáng vật hoặc hợp kim
  • Đo nồng độ As, Cr, Ni trong đất nông nghiệp
  • Kiểm tra nguyên tố vi lượng trong thuốc và mỹ phẩm

Ưu điểm và hạn chế

AAS sở hữu nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các phòng thí nghiệm. Trước hết, phương pháp này có độ nhạy cao với kim loại, có thể phát hiện ở mức μg/L (ppb). Thứ hai, thiết bị AAS thường nhỏ gọn, chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn nhiều so với các kỹ thuật khác như ICP-OES hoặc ICP-MS.

Tuy nhiên, AAS cũng có những hạn chế. Một trong những điểm yếu lớn là chỉ phân tích được một nguyên tố tại một thời điểm, tức là không thể phân tích đa nguyên tố đồng thời. Ngoài ra, AAS không thích hợp cho các nguyên tố phi kim như halogen hay nguyên tố khí hiếm. Độ chính xác của phương pháp còn phụ thuộc vào hiệu chuẩn thường xuyên và kiểm soát nền mẫu.

Bảng tóm tắt ưu và nhược điểm của AAS:

Tiêu chí Ưu điểm Hạn chế
Độ nhạy Cao với kim loại Không phân tích phi kim
Chi phí Thấp Cần hiệu chuẩn định kỳ
Phân tích Chính xác với mẫu đơn Không đa nguyên tố

So sánh AAS với các kỹ thuật quang phổ khác

Trong phân tích nguyên tố, ngoài AAS, còn có các kỹ thuật phổ biến khác như ICP-OES (Inductively Coupled Plasma – Optical Emission Spectroscopy) và ICP-MS (Mass Spectrometry). Cả ba phương pháp đều dựa trên tương tác giữa nguyên tử và năng lượng điện từ, nhưng khác nhau ở nguyên lý vận hành và ứng dụng.

ICP-OES sử dụng plasma nhiệt độ rất cao để kích thích các nguyên tử, đo phổ phát xạ thay vì hấp thụ. Trong khi đó, ICP-MS đo tỉ lệ khối–điện tích của ion để xác định nguyên tố, có độ nhạy vượt trội, thường dùng trong phân tích vết hoặc siêu vết. Dù vậy, cả ICP-OES và ICP-MS đều đòi hỏi thiết bị đắt tiền và kỹ thuật vận hành cao hơn AAS.

Bảng so sánh các phương pháp phân tích nguyên tố:

Tiêu chí AAS ICP-OES ICP-MS
Nguyên lý Hấp thụ ánh sáng Phát xạ ánh sáng Khối phổ ion
Đa nguyên tố Không
Giới hạn phát hiện μg/L μg/L ng/L
Chi phí Thấp Cao Rất cao

Hiệu chuẩn và xử lý tín hiệu

Trong phân tích định lượng, hiệu chuẩn là bước thiết yếu để xây dựng mối quan hệ giữa tín hiệu đo được và nồng độ thực tế. Đường chuẩn thường được thiết lập bằng cách đo độ hấp thụ của các dung dịch chuẩn với nồng độ đã biết, sau đó dùng phương trình hồi quy tuyến tính để tính toán nồng độ mẫu chưa biết.

Mô hình chuẩn được mô tả bằng phương trình: A=ac+bA = a c + b trong đó AA là độ hấp thụ, cc là nồng độ, aa là hệ số góc (độ nhạy), và bb là độ chệch nền.

Các yếu tố gây nhiễu như nền mẫu, hiệu ứng ma trận, và nhiệt độ buồng nguyên tử hóa cần được kiểm soát. Một số kỹ thuật bù nền bao gồm sử dụng đèn deuterium, điều biến nền điện tử hoặc nền Zeeman. Ngoài ra, phần mềm xử lý số liệu hiện đại còn cho phép nội suy tự động và đánh giá sai số mẫu.

Xu hướng phát triển và tự động hóa

Hiện nay, các hệ thống AAS hiện đại được tích hợp khả năng điều khiển bằng phần mềm, tự động bơm mẫu, rửa cuvet và hiệu chuẩn. Những cải tiến này giúp giảm sai số thao tác, tăng tốc độ phân tích và đảm bảo tính lặp lại cao hơn. Một số thiết bị còn cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống HPLC để phân tích dạng hóa học (speciation).

Xu hướng phát triển tiếp theo của AAS bao gồm:

  • Tối ưu hóa hiệu suất qua trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Thu nhỏ thiết bị để phân tích hiện trường (portable AAS)
  • Chuyển sang nguồn sáng liên tục để tăng độ nhạy và phổ phân tích

Ngoài ra, nhiều nhà sản xuất lớn như AgilentThermo Fisher đang phát triển dòng thiết bị đa năng, tự động hoàn toàn, thân thiện với người dùng.

Tài liệu tham khảo

  1. Welz, B., & Sperling, M. (1999). Atomic Absorption Spectrometry. Wiley-VCH.
  2. Skoog, D.A., Holler, F.J., & Crouch, S.R. (2018). Principles of Instrumental Analysis. Cengage Learning.
  3. Thermo Fisher Scientific – AAS Instruments
  4. Agilent – Atomic Absorption
  5. ACS Publications – Atomic Absorption Background

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang phổ hấp thụ nguyên tử:

Phát triển phương pháp kiểm tra đất bằng DTPA cho kẽm, sắt, mangan và đồng Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 42 Số 3 - Trang 421-428 - 1978
Tóm tắtMột phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005M DTPA (axit diethylenetriaminepentaacetic), 0.1M triethanolamine, và 0.01M...... hiện toàn bộ
#DTPA; kiểm tra đất; Zn; Fe; Mn; Cu; triết suất đệm; quang phổ hấp thu nguyên tử; dinh dưỡng cây trồng; phương pháp chuẩn hóa; đất gần trung tính; đất vôi; diethylenetriaminepentaacetic
Nghiên cứu xác định dạng tồn tại của asen (As) trong đất, rau má (Centella asiatica) và cải xanh (Brassica juncea) bằng phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) kỹ thuật hydrua hóa (HG)
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 45 Số 6 - 2012
Due to the high toxicity of arsenic and the poison effects to human being, identification and quantification of individual arsenic forms are important to appropriately measure the arsenic toxicity, environmental impact and health risk related to arsenic exposure. Arsenic species were quantified by HPLC-UV-HG-AAS. The separation was performed on an anion exchange Hamilton PRP-X100 (250 mm×4,1 mm i....... hiện toàn bộ
THẨM ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ĐỒNG TRONG HUYẾT TƯƠNG BẰNG KỸ THUẬT QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá phương pháp định lượng đồng trong huyết tương bằng kỹ thuật quang phổ hấp thụ nguyên tử sử dụng lò điện trên máy AA-7000 của Shimadzu. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Giới hạn trắng, giới hạn phát hiện, giới hạn định lượng, khoảng tuyến tính, độ chụm và độ chính xác của phương pháp được đánh giá. Kết quả: Giới hạn trắng, giới hạn phát hiện, giới hạn định lượng ...... hiện toàn bộ
#Thẩm định phương pháp #định lượng đồng huyết tương #quang phổ hấp thụ nguyên tử sử dụng lò điện
Nghiên cứu sự tích lũy chì trong môi trường của cây rau cải xanh bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử.
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 20 Số 3 - 2004
Rau cải xanh (Brassica thuộc họ Brassicaceac) thuộc loại hoa thập tự, là thực vật thân cỏ, sông một năm hoặc hơn một nám, có giá trị dinh dường cao [7.4].Trong rau cải xanh có chứa nhiều loại vitamin, gluxit và các khoáng chất dinh dường khác [7]. Đây là loại rau được dùng khá phố biến trong khẩu phần ăn của con người .Song do môi trường ngày càng bị ô nhiễm, khiến cho chất lượng rau bị ánh hưởng....... hiện toàn bộ
Xác Định Hàm Lượng Titan Và Các Nguyên Tố Cơ Bản Trong Đá Bằng Phương Pháp Quang Phổ Hấp Thu Nguyên Tử và Phân Tử
Journal of Technical Education Science - Số 73 - 2022
Đá chứa một lượng lớn các nguyên tố như Na, K, Ca, Mg, Fe, Mn và Ti. Việc xác định hàm lượng các nguyên tố trong đá có ý nghĩa quan trọng trong thăm dò địa chất, địa lý cũng như xác định nguồn gốc và phân loại đá. Hiện nay việc phân tích thành phần các nguyên tố trong đá có thể được tiến hành trên các thiết bị như ICP-OES, ICP-MS,... Tuy nhiên, ở một số phòng thí nghiệm có điều kiện hạn chế thì vi...... hiện toàn bộ
#rock analysis #microwave #titanium #AAS #UV-Vis
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định tổng lượng thủy ngân trong mẫu sinh học bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh liên tục Dịch bởi AI
Biological Trace Element Research - Tập 31 - Trang 119-129 - 1991
Việc giảm acid thủy ngân (Hg) bằng một hệ thống phân tích dòng chảy liên tục đã được đánh giá. Với 25% SnCl2 làm tác nhân khử, nồng độ đặc trưng (độ nhạy) đạt được là 0.44 μg/L (ô mở) và 0.29 μg/L (ô chảy qua) khi sử dụng các chuẩn Hg2+ vô cơ trong dung dịch 1.5% HCl. Khi sử dụng các chuẩn CH3Hg+, tín hiệu hấp thụ thấp hơn một bậc, cho thấy Sn(II) không có khả năng tạo ra Hg° từ Hg hữu cơ trong hệ...... hiện toàn bộ
#thủy ngân #phân tích sinh học #quang phổ hấp thụ #SnCl2 #HCl
Reaktion trao đổi phức hợp để xác định gián tiếp bằng quang phổ photomet và quang phổ hấp thụ nguyên tử đối với các nguyên tố vi lượng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 257 - Trang 265-268 - 2015
Bài báo mô tả một phương pháp phân tích cho phép xác định nhanh chóng và nhạy cảm nhiều nguyên tố vi lượng, miễn là chúng có mặt riêng lẻ trong dung dịch mẫu. Phức chelat của Diethylentriaminpentaacetat (DTPA) với đồng II [CuDTPA]3− được sử dụng như một chất thay thế. Trước sự có mặt của một chất tạo phức chọn lọc với đồng, chẳng hạn như Bathocuproin, các cation này cũng được trao đổi với một lượn...... hiện toàn bộ
#phân tích nguyên tố vi lượng #phương pháp quang phổ #phức chelat #đồng II #Bathocuproin
Phân tích đa nguyên tố của Ziziphora clinopodioides từ các vùng, thời gian và bộ phận khác nhau bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và các phương pháp hóa lượng hóa Dịch bởi AI
Revista Brasileira de Farmacognosia - Tập 25 - Trang 465-472 - 2015
Trong nghiên cứu này, mười nguyên tố vi lượng trong Ziziphora clinopodioides Lam., họ Lamiaceae, từ các vùng, thời gian và bộ phận khác nhau ở Tân Cương đã được xác định bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tiêu hủy acid hỗ trợ bằng sóng vi ba. Trình tự giảm dần của nồng độ các nguyên tố là K > Ca > Mg > Fe > Cu > Zn > Na > Mn > Cd > Pb. Các phương pháp hóa lượng hóa, chẳng hạn như...... hiện toàn bộ
20. ĐỊNH LƯỢNG CHÌ TRONG CAO ĐẶC CÂY NGŨ SẮC VÀ MỘT SỐ DƯỢC LIỆU BẰNG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ
Tạp chí Y học Cộng đồng - - Trang - 2025
Mục tiêu: Định lượng được chì trong trong cao đặc hỗn hợp dược liệu (Ngũ sắc, Kim ngân hoa, Cỏ nhọ nồi, Bạch chỉ, Tế tân) hỗ trợ điều trị viêm mũi xoang. Phương pháp nghiên cứu: Áp dụng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa để xác định hàm lượng chì. Phương pháp được thẩm định theo các ti&...... hiện toàn bộ
#Cao đặc hỗn hợp dược liệu #quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa #định lượng chì.
Xác định kích thước hạt nano trong dung dịch keo bằng phân tích nguyên tố trong quang phổ kế hấp thụ nguyên tử điện nhiệt Dịch bởi AI
Measurement Techniques - Tập 54 - Trang 1186-1190 - 2012
Một phương pháp được đề xuất để đánh giá kích thước hạt nano dựa trên sự khác biệt trong động học phân tán giữa dung dịch thực và dung dịch keo trong lò graphit của các quang phổ kế hấp thụ nguyên tử. Phương pháp này không chỉ cho phép phân tích thành phần nguyên tố của các hạt nano keo, mà còn xác định được kích thước của chúng. Nó đã được chứng minh cho các hạt nano vàng keo hình cầu.
#hạt nano #dung dịch keo #phân tích nguyên tố #quang phổ kế hấp thụ nguyên tử điện nhiệt
Tổng số: 50   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5